--

phấp phỏng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấp phỏng

+  

  • Be on tenterhooks, be in anxious suspense
    • Phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi
      To wait for the results of an examination in anxious suspense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấp phỏng"
Lượt xem: 683