phấp phới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấp phới+
- Flutter, wave
- Cờ phấp phới trước gió
Flags fluttered in the wind
- Cờ phấp phới trước gió
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấp phới"
- Những từ có chứa "phấp phới" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 680