phần hồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần hồn+
- The spiritual
- Phần hồn và phần thế tục
The spiritual and temporal
- Phần hồn và phần thế tục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần hồn"
- Những từ có chứa "phần hồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 546