phần phật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phần phật+
- Flipflap, flapping noise
- Cánh buồm đập phần phật vào cột buồm
The sail struck the mast with a flapping noise
- Cánh buồm đập phần phật vào cột buồm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần phật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phần phật":
phăn phắt phân phát phần phật phơn phớt phùn phụt - Những từ có chứa "phần phật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 695