phẩm chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩm chất+ noun
- quality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩm chất"
- Những từ có chứa "phẩm chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intrusiveness stare brush offensiveness ration negativeness matter pin negativity obtrude more...
Lượt xem: 349