phẩy khuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẩy khuẩn+
- (sinh vật) Vibrio
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẩy khuẩn"
- Những từ có chứa "phẩy khuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
E. Coli amplifier enlarged intensifier antibacterial coliphage clostridium botulinum compel enlargement diffuse more...
Lượt xem: 426