phẫn nộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẫn nộ+
- Be indignant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫn nộ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẫn nộ":
phàn nàn phần nào phẫn nộ phấn nộ phiền não - Những từ có chứa "phẫn nộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 572