phận bồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phận bồ+
- (văn chương) Condition of the weaker sex
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phận bồ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phận bồ":
phán bảo phân bào phân bì phân bổ phân bố phân bộ phân bua phận bồ - Những từ có chứa "phận bồ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 506