phật đài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phật đài+
- Buddha's altar
- Khấu đầu trước Phật đài
To kowtow in front of Buddha's altar
- Khấu đầu trước Phật đài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phật đài"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phật đài":
phát tài phật đài - Những từ có chứa "phật đài" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 640