--

phật đài

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phật đài

+  

  • Buddha's altar
    • Khấu đầu trước Phật đài
      To kowtow in front of Buddha's altar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phật đài"
Lượt xem: 564