phật tổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phật tổ+
- Gautama Buddha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phật tổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phật tổ":
phát tài phát tiết phạt tù phật thủ phật tổ phật tử - Những từ có chứa "phật tổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 469