phế bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế bỏ+ verb
- to abolish, to nullify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế bỏ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế bỏ":
phá bỏ phải bả phái bộ pháp bảo phế bỏ phi báo phô bày phổi bò phơi bày - Những từ có chứa "phế bỏ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 566