phế nô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế nô+
- Aboliton of slavery
- Chủ nghĩa phế nô
Abolitionism
- Chủ nghĩa phế nô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế nô"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế nô":
phàn nàn phần nào phẫn nộ phấn nộ phép nhà phế nô phệ nệ phì nộn phỉ nhổ phiền não more... - Những từ có chứa "phế nô" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 426