phế truất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế truất+ verb
- to depose
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế truất"
- Những từ có chứa "phế truất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dethrone dethronement dethroner discommons disqualify undeposed Cronus deposition depose unthrone more...
Lượt xem: 485