--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phồn thịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phồn thịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phồn thịnh
+
Thriving
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
phồn thịnh
:
Thriving
+
đề kháng
:
xem để kháng
+
đặc cách
:
Exceptionally, especiallyĐặc cách thăng thưởngTo be exceptionally promoted
+
dấu hiệu
:
sign; symtom; tokendấu hiệu báo nguyalarm-signal
+
phải rồi
:
Quite right, that is itPhải rồi, còn chối cải gì nữaThat is it, no use denying any longer