phụ phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ phẩm+
- By-product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ phẩm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụ phẩm":
phế phẩm phi phàm phí phạm phù phiếm phụ phẩm - Những từ có chứa "phụ phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 635