phục sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phục sinh+ verb
- to revire; to resuscitate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục sinh"
- Những từ có chứa "phục sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 406