truyền hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truyền hình+ noun
- television
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyền hình"
- Những từ có chứa "truyền hình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 467