--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phủ thừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phủ thừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ thừa
+
(từ cũ) Chief of the district where the capital was located
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
phủ thừa
:
(từ cũ) Chief of the district where the capital was located
+
phên
:
Wattle
+
deafen
:
làm điếc; làm inh tai, làm chói tai
+
unhanged
:
hạ xuống, bỏ xuống
+
duy danh
:
Nominalist, nominalisticThuyết duy danhNominalism