--

phe phẩy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phe phẩy

+  

  • Flap gently
    • Phe phẩy cái quạt
      To flap gently one's fan
  • (khẩu ngữ) như phe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phe phẩy"
Lượt xem: 966