phiên quốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên quốc+
- (sử học) Vassal state
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên quốc"
- Những từ có chứa "phiên quốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate alternation interpretress reading transcription transcribe rotate rotation duty court martial more...
Lượt xem: 641