phiên thuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiên thuộc+
- (sử học) Vassal state
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiên thuộc"
- Những từ có chứa "phiên thuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
alternate forensic sessional alternation interpretress reading transcription transcribe phonotypic rotate more...
Lượt xem: 561