--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ piquancy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biên chế
:
To organize the staff of
+
nín lặng
:
Be silent, give no answer
+
thiên hạ
:
world the people
+
rít răng
:
Clench one's teethTức quá, rít răng mà nóiTo speak with one's teeth clenched out of anger
+
trinh nữ
:
virgin