--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pistachio chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
minh bạch
:
clear ; explicit; evident
+
qui mô
:
size, demension; scalesản xuất theo qui mô công nghiệpindustrial scale production
+
khai xuân
:
(cũ) Begin the sping round of pleasures
+
unwed
:
chưa lấy vợ; chưa có chồng
+
khiếm nhã
:
impolite; uncivil