nhau nhảu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhau nhảu+
- (ít dùng) Coarse, vulgar
- Làm gì mà nói nhau nhảu thế?
why are such a vulgar language?
- Làm gì mà nói nhau nhảu thế?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhau nhảu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhau nhảu":
nhau nhảu nhâu nhâu - Những từ có chứa "nhau nhảu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
join interpenetration clashing interpenetrate interpenetrable discrepant discrepancy interpenetrative concurrent interpenetrant more...
Lượt xem: 698