--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ purchase chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bẩn thỉu
:
Dirty, meannhà cửa bẩn thỉuthe house is dirty all overăn ở bẩn thỉuto have dirty habitstâm địa bẩn thỉua dirty character, a mean charactercuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉua dirty war of aggression
+
nhảy vọt
:
to leaptiến những bước nhảy vọtto make great advances
+
khốn khó
:
In very reduced circumstances, very poorTrong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con ngườiTo keep one's human dignity even in very reduced circumstances
+
khốn khổ
:
utterly miserable; wretched
+
nồng hậu
:
warm