kham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kham+ verb
- to bear; to endure
- không kham nổi
unendurable
- không kham nổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kham"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kham":
kham khảm khám khan khàn khản khán khăm khẳm khắm more... - Những từ có chứa "kham":
bất kham kham kham khổ - Những từ có chứa "kham" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unequal jibber unruly restiveness restive randiness randy outlaw balk baulk
Lượt xem: 683