--

để

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: để

+ verb  

  • to place; to cut; to set; to stand
    • để cuốn sách lên bàn
      To place a book on the table
  • To let; to leave; to keep
    • để bạn chờ ngoài cửa
      to keep a friend waiting at the door for; so that; in order
    • để làm gì? What for?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "để"
Lượt xem: 337