quá nhiệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quá nhiệt+
- (kỹ thuật) Overheated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá nhiệt"
- Những từ có chứa "quá nhiệt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 151