quách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quách+
- Sarcophagus, outer coffin
- In order To have done with it
- Đốt quách quyển sách dở ấy cho xong
To burn that bad book and have done with it
- Đốt quách quyển sách dở ấy cho xong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quách"
Lượt xem: 567