--

quách

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quách

+  

  • Sarcophagus, outer coffin
  • In order To have done with it
    • Đốt quách quyển sách dở ấy cho xong
      To burn that bad book and have done with it
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quách"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "quách"
    quách quạch
Lượt xem: 498