--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quái gở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quái gở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quái gở
+
Odd, strange, unusual
Đừng phao cái tin quái gở ấy
Don't circulate such an odd rumour
Lượt xem: 676
Từ vừa tra
+
quái gở
:
Odd, strange, unusualĐừng phao cái tin quái gở ấyDon't circulate such an odd rumour
+
phu phen
:
Coolies, corvee-bound labourers
+
đay đảy
:
FlatlyTừ chối đay đảyTo refuse flatlyChối đay đảyTo deny flatly
+
olid
:
thối, thum thủm
+
torpedo
:
(động vật học) cá đuối điện