quân luật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân luật+ noun
- martial law
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân luật"
- Những từ có chứa "quân luật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 483