--

quân mã

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân mã

+  

  • (từ cũ) Army and horses, troops
    • Tập trung quân mã
      To muster the troops
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân mã"
Lượt xem: 558