--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vu vơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vu vơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vu vơ
+ adj
vague
Lượt xem: 861
Từ vừa tra
+
vu vơ
:
vague
+
bạc nhạc
:
Stringy meat
+
dân dụng
:
civilCông trình kiến trúc dân dụngA civil architectural projectHàng không dân dụngCivil air line
+
phân lân
:
(nông nghiệp) Phosphat fertilizer
+
xách
:
to carry by the handle