quân sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân sự+ noun
- military affairs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân sự"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân sự":
quân sĩ quân số quân sư quân sự - Những từ có chứa "quân sự":
bán quân sự phi quân sự phi quân sự hóa quân sự quân sự hóa
Lượt xem: 489