--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân y sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân y sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân y sĩ
+
Army doctor
Lượt xem: 798
Từ vừa tra
+
quân y sĩ
:
Army doctor
+
hiền hậu
:
Gentle and righteousNgười mẹ hiền hậuA gentle and righteous mother
+
sơ nhiễm
:
(y học) Primary infection
+
bất minh
:
Dubious, shadyquan hệ bất minha dubious relationshiplai lịch của anh ta có nhiều chỗ bất minhhis origin has many shady points in it
+
sáng chế
:
to inventsáng chế ra máy giặtto invent the washer