quân chế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân chế+
- Military regulations
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân chế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân chế":
quản chế quản chi quân chế quân chủ quận chúa - Những từ có chứa "quân chế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 557