--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân sĩ
+ noun
soldiers; warriors, men
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân sĩ"
:
quân sĩ
quân số
quân sư
quân sự
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
quân sĩ
:
soldiers; warriors, men
+
thiền gia
:
bonze
+
hôn thú
:
(ít dùng) như hôn nhân
+
kim cải
:
(cũ) Conjugal attachment, cojugon union
+
can thiệp
:
To intervene, to interferethấy chuyện bất bình thì phải can thiệpto feel bound to intervene and redress some injusticecan thiệp vũ trangarmed intervention