què quặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: què quặt+ adj
- lame; hackneyed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "què quặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "què quặt":
qua quít quả quyết quá quắt quay quắt què quặt queo quắt quỉ quyệt quỷ quyệt - Những từ có chứa "què quặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 651