quạnh quẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạnh quẽ+ adj
- desert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạnh quẽ"
- Những từ có chứa "quạnh quẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desert writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery more...
Lượt xem: 672