quạt máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạt máy+
- (khẩu ngữ) Electric fan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạt máy"
- Những từ có chứa "quạt máy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 527