quả báo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả báo+
- Retribution, karma
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả báo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả báo":
quả báo quá bộ - Những từ có chứa "quả báo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 578