quả cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả cảm+ adj
- resolute; determined; audacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả cảm"
- Những từ có chứa "quả cảm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 543