quản đốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quản đốc+ noun
- manager
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản đốc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quản đốc":
quân nhạc quần cộc - Những từ có chứa "quản đốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 442