quản cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quản cơ+
- (từ cũ) Sergeant-major
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản cơ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quản cơ":
quản ca quản chế quản chi quản cơ quân ca quân chế quân chủ quân cơ quân cờ quần cộc more... - Những từ có chứa "quản cơ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 737