quản hạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quản hạt+
- (từ cũ) Local
- Hội đồng quản hạt
A local council
- Hội đồng quản hạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản hạt"
- Những từ có chứa "quản hạt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 484