quấy rầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quấy rầy+ verb
- to annoy; to bother; to balger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấy rầy"
- Những từ có chứa "quấy rầy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 527