quần đảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quần đảo+ noun
- archipelago
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần đảo"
- Những từ có chứa "quần đảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 456