quần cư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quần cư+
- (từ cũ) Live in groups
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quần cư"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quần cư":
quản ca quản chế quản chi quản cơ quân ca quân chế quân chủ quân cơ quân cờ quần cộc more... - Những từ có chứa "quần cư" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 192